-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuỷu
- beam knee
- khuỷu dầm (đóng tàu)
- knee (-toggle) lever
- đòn (bẩy) khuỷu
- knee bend
- khuỷu ống
- knee bend
- ống khuỷu
- knee brace
- khuỷu giằng
- knee brace
- thanh giằng khuỷu
- knee bracket plate
- tấm giằng khuỷu
- knee clamp
- khuỷu kẹp
- knee fold
- nép khuỷu
- knee fold
- nếp uốn dạng khuỷu
- knee fold
- nếp uốn khuỷu
- knee joint
- khớp khuỷu
- knee of a curve
- khuỷu gấp của đường cong
- knee-pipe
- ống khuỷu
- pipe knee
- khuỷu ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ