• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">doum</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:35, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    /doum/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) vòm, mái vòm
    Vòm (trời, cây...)
    Đỉnh tròn (đồi...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
    (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
    (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga

    Ngoại động từ

    Che vòm cho
    Làm thành hình vòm

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đỉnh vòm
    nóc vòm
    mái bát úp
    mái cupôn
    dome light
    cửa trời mái cupôn
    horizontal ring of dome
    vành nằm ngang của mái cupôn
    meridian rib of dome
    sườn kinh tuyến mái cupôn
    octagonal dome
    mái cupôn hình tám cạnh
    polygonal dome
    mái cupôn đa giác
    semicircular dome
    mái cupôn hình bán nguyệt
    shell dome
    mái cupôn bằng vỏ mỏng
    spherical dome
    mái cupôn hình cầu
    mái vòm

    Giải thích EN: A round (usuallyhemispherical) vaulted roof or ceiling with a circular, elliptical, or polygonal base.

    Giải thích VN: Một mái hoặc trần được xây vòm theo hình tròn (thường có hình bán cầu) cùng với chân đế hình tròn, elip hoặc đa giác.

    mui xe
    vòm
    vòm cuốn
    dome dam
    đập (vòm) cuốn
    dome shaped dam
    đập (vòm) cuốn
    dome type arch dam
    đập vòm cuốn
    multiple dome shaped dam
    đập liên vòm cuốn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái chao
    nóc
    vòm đỉnh vòm

    Nguồn khác

    • dome : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a rounded vault as a roof, with a circular,elliptical, or polygonal base; a large cupola. b the revolvingopenable hemispherical roof of an observatory.
    A a naturalvault or canopy (of the sky, trees, etc.). b the rounded summitof a hill etc.
    Geol. a dome-shaped structure.
    Sl. thehead.
    Poet. a stately building.
    V.tr. (usu. as domed adj.)cover with or shape as a dome.
    Domelike adj. [F d“me f. It.duomo cathedral, dome f. L domus house]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X