-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sut</font>'''/==========/'''<font color="red">sut</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====Phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng==========Phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========phủ muội==========phủ muội=====- =====than cốc (trong dầu)=====+ =====than cốc (trong dầu)=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====muội lò==========muội lò=====::[[boiler]] soot-blower::[[boiler]] soot-blower::máy thổi muội lò::máy thổi muội lò- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bồ hóng==========bồ hóng=====Dòng 65: Dòng 61: =====muội than==========muội than=====- =====phủ bồ hóng=====+ =====phủ bồ hóng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. a black carbonaceous substance rising in fineflakes in the smoke of wood, coal, oil, etc., and deposited onthe sides of a chimney etc.==========N. a black carbonaceous substance rising in fineflakes in the smoke of wood, coal, oil, etc., and deposited onthe sides of a chimney etc.=====18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồ hóng
Giải thích EN: A powdery black substance, composed chiefly of carbon, and formed by the incomplete combustion of wood, coal, oil, or other material.
Giải thích VN: Hợp chất bột đen bao gồm cacbon và được hình thành bằng cách đốt cháy không hoàn toàn gỗ, than đá hay các chất khác.
Tham khảo chung
- soot : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ