-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'likə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'likə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 25: *Ving: [[Liquoring]]*Ving: [[Liquoring]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========rượu==========rượu=====Dòng 36: Dòng 35: ''Giải thích VN'': 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.''Giải thích VN'': 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất lỏng==========chất lỏng=====::[[ammonia]] [[liquor]]::[[ammonia]] [[liquor]]Dòng 85: Dòng 82: ::[[weak]] [[liquor]] [[pump]]::[[weak]] [[liquor]] [[pump]]::bơm dung dịch loãng::bơm dung dịch loãng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liquor liquor] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liquor liquor] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chất dịch==========chất dịch=====::[[cooling]] [[liquor]]::[[cooling]] [[liquor]]Dòng 99: Dòng 92: =====chất lỏng==========chất lỏng=====- =====nước muối=====+ =====nước muối=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquor liquor] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquor liquor] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Spirits, alcohol, (strong) drink, intoxicants, JohnBarleycorn, schnapps, whisky or US and Irish whiskey, demon rum,moonshine, US white lightning, white mule; Colloq booze,pick-me-up, hard stuff, fire-water, juice, mother's ruin (='gin'), US Kickapoo mountain joy juice; Slang rot-gut, ChieflyUS and Canadian hooch or hootch, US sauce, red-eye, mountaindew: I don't drink liquor, but I will have some tea.==========Spirits, alcohol, (strong) drink, intoxicants, JohnBarleycorn, schnapps, whisky or US and Irish whiskey, demon rum,moonshine, US white lightning, white mule; Colloq booze,pick-me-up, hard stuff, fire-water, juice, mother's ruin (='gin'), US Kickapoo mountain joy juice; Slang rot-gut, ChieflyUS and Canadian hooch or hootch, US sauce, red-eye, mountaindew: I don't drink liquor, but I will have some tea.==========Liquid,fluid, extract, broth, stock, distillate, concentrate, infusion:After poaching the fish, pour off the liquor and save it.==========Liquid,fluid, extract, broth, stock, distillate, concentrate, infusion:After poaching the fish, pour off the liquor and save it.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
rượu
Giải thích EN: 1. any aqueous solution of one or more chemical compounds.any aqueous solution of one or more chemical compounds.2. the liquid overflow from an extraction process.the liquid overflow from an extraction process.
Giải thích VN: 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.
Kỹ thuật chung
chất lỏng
- ammonia liquor
- chất lỏng amô niắc
- extraction liquor
- chất lỏng trích ly
- extraction liquor
- chất lỏng chiết
- pickle liquor
- chất lỏng làm sạch
- pickle liquor
- chất lỏng tẩy gỉ
- quenching liquor
- chất lỏng tôi
- quenching liquor
- chất lỏng làm nguội
- residual liquor
- chất lỏng (nóng chảy) tàn dư
- weak liquor pump
- bơm chất lỏng loãng
- weak liquor pump
- bơm chất lỏng nghèo
dung dịch
- alkali liquor
- dung dịch kiềm
- ammonia liquor
- dung dịch nước amoniac
- ammoniacal liquor
- dung dịch nước amoniac
- black liquor
- dung dịch đen
- bleaching liquor
- dung dịch tẩy trắng
- cold liquor
- dung dịch lạnh
- iron acetate liquor
- dung dịch sắt axetat
- rich liquor
- dung dịch đậm đặc
- rich liquor
- dung dịch giàu
- salt liquor
- dung dịch muối
- strong liquor pump
- bơm dung dịch đậm đặc
- weak liquor pump
- bơm dung dịch loãng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Spirits, alcohol, (strong) drink, intoxicants, JohnBarleycorn, schnapps, whisky or US and Irish whiskey, demon rum,moonshine, US white lightning, white mule; Colloq booze,pick-me-up, hard stuff, fire-water, juice, mother's ruin (='gin'), US Kickapoo mountain joy juice; Slang rot-gut, ChieflyUS and Canadian hooch or hootch, US sauce, red-eye, mountaindew: I don't drink liquor, but I will have some tea.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ