-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bʌkit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'bʌkit</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 28: * Ving:[[bucketing]]* Ving:[[bucketing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cánh (tuabin)==========cánh (tuabin)=====::[[bucket]] [[space]]::[[bucket]] [[space]]Dòng 39: Dòng 38: =====gầu xúc đất==========gầu xúc đất=====- =====thùng gầu=====+ =====thùng gầu=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ chứa==========bộ chứa=====Dòng 50: Dòng 47: ::[[bit]] [[bucket]]::[[bit]] [[bucket]]::vùng chứa bit::vùng chứa bit- == Vật lý==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gàu cánh quạt=====- =====gàu cánh quạt=====+ === Xây dựng===- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gàu chân đập tràn==========gàu chân đập tràn==========gầu múc đất==========gầu múc đất=====- =====thùng cào đất=====+ =====thùng cào đất=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====thùng nén=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thùng nén=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh==========cánh=====::[[bucket]] [[arm]]::[[bucket]] [[arm]]Dòng 100: Dòng 90: ::flare-type [[bucket]]::flare-type [[bucket]]::pittông loe::pittông loe- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====gầu==========gầu=====- =====thùng=====+ =====thùng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bucket bucket] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bucket bucket] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Pail, scuttle: Keep this bucket of coal near the hearth.==========Pail, scuttle: Keep this bucket of coal near the hearth.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 128: Dòng 110: =====The scoop of a dredger or a grain-elevator.==========The scoop of a dredger or a grain-elevator.=====- ===V. (bucketed, bucketing) 1 intr. & tr. (often foll. by along)Brit. move or drive jerkily or bumpily.===+ =====V. (bucketed, bucketing) 1 intr. & tr. (often foll. by along)Brit. move or drive jerkily or bumpily.=====- + =====Intr. (often foll. bydown) (of liquid, esp. rain) pour heavily.==========Intr. (often foll. bydown) (of liquid, esp. rain) pour heavily.=====19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gầu múc
Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..
Giải thích VN: 1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.
Oxford
A a roughly cylindrical open container, esp. ofmetal, with a handle, used for carrying, drawing, or holdingwater etc. b the amount contained in this (need three bucketsto fill the bath).
V. (bucketed, bucketing) 1 intr. & tr. (often foll. by along)Brit. move or drive jerkily or bumpily.
Bucket seat a seatwith a rounded back to fit one person, esp. in a car.bucket-shop 1 an office for gambling in stocks, speculating onmarkets, etc.
Bucketful n. (pl. -fuls). [ME & AF buket,buquet, perh. f. OE buc pitcher]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ