-
(Khác biệt giữa các bản)(→Dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /'kʌmfət/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 42: Dòng 36: *Ving: [[comforting]]*Ving: [[comforting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========sự tiện nghi==========sự tiện nghi=====::[[acoustic]] [[comfort]]::[[acoustic]] [[comfort]]Dòng 51: Dòng 48: ::[[thermal]] [[comfort]]::[[thermal]] [[comfort]]::sự tiện nghi nhiệt::sự tiện nghi nhiệt- =====tính tiện nghi=====+ =====tính tiện nghi=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====an ủi==========an ủi=====Dòng 136: Dòng 131: ::[[winter]] [[comfort]] [[zone]]::[[winter]] [[comfort]] [[zone]]::vùng tiện nghi mùa đông::vùng tiện nghi mùa đông- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Console, solace, soothe, assuage, reassure, relieve,hearten, cheer, gladden: It might comfort you to know thatRoderick has recovered completely. He comforted her when thepain became unbearable.==========Console, solace, soothe, assuage, reassure, relieve,hearten, cheer, gladden: It might comfort you to know thatRoderick has recovered completely. He comforted her when thepain became unbearable.=====Dòng 145: Dòng 138: =====Consolation, solace, relief, cheer: I derived somecomfort from knowing that my attacker had been caught. 3 ease,luxury, security, abundance, plenty, opulence: Cordelia livedout her days in comfort after inheriting a fortune from heraunt.==========Consolation, solace, relief, cheer: I derived somecomfort from knowing that my attacker had been caught. 3 ease,luxury, security, abundance, plenty, opulence: Cordelia livedout her days in comfort after inheriting a fortune from heraunt.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiện nghi
- acoustic comfort
- sự tiện nghi âm học
- acoustic comfort index (ACI)
- chỉ số tiện nghi âm thanh
- average comfort zone
- vùng tiện nghi trung bình
- comfort air conditioning
- điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning plant
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning system
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air cooling plant
- hệ làm mát không khí tiện nghi
- comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- comfort chart
- sơ đồ tiện nghi
- comfort conditioned air
- không khí điều hòa tiện nghi
- comfort conditions
- các điều kiện tiện nghi
- comfort control
- sự điều chỉnh tiện nghi
- comfort cooling
- làm mát tiện nghi
- comfort cooling
- sự làm mát tiện nghi
- comfort cooling system
- hệ thống làm mát tiện nghi
- comfort curve
- đường cong tiện nghi
- comfort environment
- môi trường tiện nghi
- comfort heating system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- comfort index
- chỉ số tiện nghi
- comfort Lux (CL)
- tiện nghi và sang trọng
- comfort temperature
- nhiệt độ tiện nghi
- comfort zone
- khu vực tiện nghi
- comfort zone
- vùng tiện nghi
- comfort zone (thermalcomfort zone)
- vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cao nhất
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cực đại
- heat and humidity comfort
- sự tiện nghi nhiệt ẩm
- optimum comfort conditions
- điều kiện tiện nghi tối ưu
- production comfort
- tiện nghi sản xuất
- summer comfort cooling system
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
- summer comfort zone
- vùng tiện nghi mùa hè
- thermal comfort
- sự tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt
- thermal comfort zone
- vùng tiện nghi nhiệt
- winter comfort zone
- vùng tiện nghi mùa đông
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ