-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(them phien am)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">skrəul</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:45, ngày 6 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cuộn
- auto scroll
- cuộn tự động
- auto scroll
- tự động cuộn
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- scroll able entry field
- trường nhập cuộn được
- scroll able partition
- phần cuộn được
- scroll arrow
- mũi tên cuộn
- scroll bar
- giải cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn
- scroll bar
- thành cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn, dải cuộn
- scroll bar/scroll box
- dải cuộn/hộp cuộn
- scroll box
- hộp cuộn
- scroll down
- cuộn xuống
- scroll mode
- chế độ cuộn
- scroll region
- vùng cuộn
- scroll up
- cuộn lên
- smooth scroll
- cuộn trơn
- vertical scroll
- cuộn lên xuống
- vertical scroll ball
- thanh cuộn dọc
- vertical scroll bar
- thanh cuộn đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ