-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Lưới, mạng lưới, (adj) thực, tinh=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========trừ bì==========trừ bì=====Dòng 97: Dòng 100: =====Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.==========Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:47, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.
Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ