-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tổng chi phí, (adj) ở trên đầu, ở trên cao=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tổng kinh phí==========tổng kinh phí=====Dòng 121: Dòng 124: =====N. (in pl. or US in sing.) overhead expenses.==========N. (in pl. or US in sing.) overhead expenses.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:50, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sản phẩm bay hơi lên cao
Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.
Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
Xây dựng
trên không
- overhead distribution
- đường dây điện trên không
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ