-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thành phố, thành thị, đô thị===== =====Dân thành thị===== =====( the City) trung tâm thư...)
So với sau →05:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( City) ( định ngữ)
- a city man
- nhà kinh doanh, doanh nhân
- city articles
- những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
- city editor
- người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
- city desk
- ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo
- Celestial City, Heavenly City, City of God
- thiên đường
- city state
- thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thành phố
- central city
- thành phố trung tâm
- city bank
- ngân hàng thành phố
- city credit co-operatives
- hợp tác xã tín dụng thành phố
- city guide
- sách chỉ dẫn thành phố
- city package
- suất du lịch thành phố được bao trọn (trọn gói)
- city pair
- cặp thành phố
- city planning commission
- ủy ban quy hoạch thành phố
- city sanitation measures
- các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố
- city scape
- quang cảnh thành phố
- city state
- thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
- city terminal
- trạm vé trong thành phố
- city ticket office
- văn phòng bán vé trong thành phố
- city toll
- thuế của thành phố
- city tour
- chuyến du lịch thành phố
- consumer city
- thành phố tiêu dùng
- gateway city
- thành phố cửa ngõ
- host city
- thành phố chủ nhà
- modern city planning
- quy hoạch thành phố hiện đại
- trading city
- thành phố thương mại
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a a large town. b Brit. (strictly) a towncreated a city by charter and containing a cathedral. c US amunicipal corporation occupying a definite area.
(the City) athe part of London governed by the Lord Mayor and theCorporation. b the business part of this. c commercialcircles; high finance.
(cityeditor) US the editor dealing with local news. city father(usu. in pl.) a person concerned with or experienced in theadministration of a city. city hall US municipal offices orofficers. city manager US an official directing theadministration of a city. city page Brit. the part of anewspaper or magazine dealing with the financial and businessnews. city slicker usu. derog.
A plausible rogue as found in cities.city-state esp. hist. a city that with its surroundingterritory forms an independent state.
Cityward adj. & adv.citywards adv. [ME f. OF cit‚ f. L civitas -tatis f. civiscitizen]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ