-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phân nhánh, chia ngả)
Dòng 42: Dòng 42: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gắp xe==========gắp xe=====Dòng 48: Dòng 48: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cãi dĩa==========cãi dĩa=====Dòng 130: Dòng 130: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái nĩa==========cái nĩa=====Dòng 136: Dòng 136: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fork fork] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fork fork] : Corporateinformation+ == Xây dựng==+ =====chỗ ngã ba, chia nhánh, rẽ nhánh=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 163: Dòng 167: =====Tr. Chessattack (two pieces) simultaneously with one.==========Tr. Chessattack (two pieces) simultaneously with one.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]17:00, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
chạc
- belt fork
- chạc điều khiển dây curoa
- belt fork
- chạc lái băng tải
- clutch fork
- chạc bộ li hợp
- clutch fork
- chạc khớp trục
- connecting rod with fork end
- thanh kéo đầu chạc
- connecting rod with fork end
- thanh truyền đầu chạc
- fork arm
- cặp hình chạc
- fork arm
- vấu hình chạc
- fork catch
- cái kẹp kiểu chạc
- fork center
- mũi tâm hình chạc
- fork clamp
- cặp kiểu chạc
- fork grip
- cặp kiểu chạc
- fork head
- đầu chạc
- fork leg
- chân chạc (xe máy)
- fork lever
- chạc bẩy
- fork lever
- chạc gạt
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork push rod
- thanh đẩy hình chạc
- fork push rod
- thanh chịu nén hình chạc (khớp)
- fork spanner
- chìa vặn hình chạc
- fork-end connection rod
- thanh kéo đầu chạc
- fork-end connection rod
- thanh truyền đầu chạc
- fork-test bar
- ống thử hình chạc ba
- gearbox selector fork
- chạc chọn hộp số (truyền động)
- hinge fork
- chạc bản lề
- landing-gear fork rod
- thanh chạc càng máy bay
- strap fork
- chạc chuyển đai chuyền
- strap fork
- chạc gạt đai
- throw-out fork pivot
- chốt chạc nhả khớp
- throw-out fork strut
- hệ giằng chạc nhả khớp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ