-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự lắp máy==========sự lắp máy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ghép=====+ =====ghép=====- =====sự ghép=====+ =====sự ghép==========sự lắp==========sự lắp======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự pha dấu rượu==========sự pha dấu rượu=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The act or an instance of bringing or coming together.=====+ =====verb=====- + :[[aggregation]] , [[assembly]] , [[association]] , [[collection]] , [[company]] , [[congregation]] , [[convergence]] , [[crowd]] , [[group]] , [[throng]] , [[batch]] , [[bunch]] , [[cluster]] , [[collage]] , [[convoy]] , [[crew]] , [[gathering]] , [[herd]] , [[mass]] , [[pack]] , [[stock]] , [[swarm]] , [[turnout]]- =====A collection of things or gathering of people.=====+ =====noun=====- + :[[aggregation]] , [[amassment]] , [[collection]] , [[congeries]] , [[cumulation]] , [[gathering]] , [[mass]] , [[body]] , [[company]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[crowd]] , [[group]] , [[meeting]] , [[muster]] , [[troop]]- =====A the act oran instance of fitting together. b an object made of piecesfitted together.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====A work of art made by grouping found orunrelated objects.=====+ :[[dispersal]] , [[scattering]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=assemblage assemblage]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 07:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggregation , assembly , association , collection , company , congregation , convergence , crowd , group , throng , batch , bunch , cluster , collage , convoy , crew , gathering , herd , mass , pack , stock , swarm , turnout
noun
- aggregation , amassment , collection , congeries , cumulation , gathering , mass , body , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , group , meeting , muster , troop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ