-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========làm nhòa==========làm nhòa=====Dòng 27: Dòng 25: =====độ nhòe==========độ nhòe======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không rõ ràng=====+ =====không rõ ràng==========mờ==========mờ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Indistinctness,dimness,haziness,cloudiness,fogginess:We were unable to pick out the star from the blur of the Galaxy.2 fog,haze,Brit fuzz: Without my spectacles,everything is ablur.=====+ =====verb=====- + :[[becloud]] , [[bedim]] , [[befog]] , [[blear]] , [[blind]] , [[darken]] , [[daze]] , [[dazzle]] , [[dim]] , [[glare]] , [[make hazy]] , [[make indistinct]] , [[make vague]] , [[mask]] , [[muddy]] , [[obscure]] , [[shade]] , [[soften]] , [[besmear]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[discolor]] , [[smear]] , [[smudge]] , [[spot]] , [[stain]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[cloud]] , [[dull]] , [[eclipse]] , [[fog]] , [[gloom]] , [[mist]] , [[obfuscate]] , [[overcast]] , [[overshadow]] , [[shadow]] , [[blob]] , [[confuse]] , [[disfigure]] , [[mackle]] , [[macule]] , [[soil]] , [[stigmatize]] , [[sully]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Dim,befog, obscure,bedim; efface: My vision wasmomentarily blurred,and I didn't see the oncoming car. 4obscure,hide,conceal,veil,mask; weaken: The HonourableGentleman has blurred the distinction between the unemployed andthe unemployable.=====+ :[[clear]] , [[uncloud]] , [[unsmudge]] , [[clarify]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[purify]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V. & n.=====+ - =====V. (blurred,blurring) 1 tr. & intr. make or becomeunclear or less distinct.=====+ - + - =====Tr.smear; partially efface.=====+ - + - =====Tr.make (one's memory,perception,etc.) dim or less clear.=====+ - + - =====N.something that appears or sounds indistinct or unclear.=====+ - + - =====Blurry adj. (blurrier,blurriest).[16th c.: perh. rel. toBLEAR]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blur blur]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blur blur]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=blur blur]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 10:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- becloud , bedim , befog , blear , blind , darken , daze , dazzle , dim , glare , make hazy , make indistinct , make vague , mask , muddy , obscure , shade , soften , besmear , blemish , blot , discolor , smear , smudge , spot , stain , taint , tarnish , cloud , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow , blob , confuse , disfigure , mackle , macule , soil , stigmatize , sully
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ