• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====thí sinh=====
    +
    =====thí sinh=====
    =====ứng cử=====
    =====ứng cử=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====người xin việc=====
    +
    =====người xin việc=====
    ::[[eligible]] [[candidate]]
    ::[[eligible]] [[candidate]]
    ::người xin việc lành nghề
    ::người xin việc lành nghề
    Dòng 27: Dòng 25:
    ::người xin việc bên ngoài
    ::người xin việc bên ngoài
    =====ứng cử viên=====
    =====ứng cử viên=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=candidate candidate] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người xin việc=====
    +
    =====người xin việc=====
    -
    =====người ứng tuyển=====
    +
    =====người ứng tuyển=====
    =====thí sinh=====
    =====thí sinh=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Aspirant, seeker, office-seeker, runner, nominee; applicant,entrant; prospect, possibility: There are quite a fewcandidates for the post.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[applicant]] , [[aspirant]] , [[bidder]] , [[claimant]] , [[competitor]] , [[contender]] , [[contestant]] , [[dark horse ]]* , [[entrant]] , [[favorite son]] , [[handshaker]] , [[hopeful ]]* , [[job-hunter]] , [[nominee]] , [[office-seeker]] , [[petitioner]] , [[possibility]] , [[possible choice]] , [[pothunter]] , [[runner]] , [[seeker]] , [[solicitant]] , [[stumper]] , [[successor]] , [[suitor]] , [[whistle-stopper]] , [[write-in]] , [[hopeful]] , [[campaigner]] , [[choice]] , [[contestant]](for an office) , [[office seeker]] , [[postulance]] , [[postulancy]] , [[postulant]] , [[prospect]] , [[striver]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A person who seeks or is nominated for an office, award,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person or thing likely to gain some distinction orposition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person entered for an examination.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kændidit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ứng cử
    to stand candidate for a seat in Parliament
    ra ứng cử đại biểu quốc hội
    Người dự thi; thí sinh
    Người dự tuyển (vào một chức gì)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thí sinh
    ứng cử

    Kỹ thuật chung

    người xin việc
    eligible candidate
    người xin việc lành nghề
    external candidate
    người xin việc bên ngoài
    ứng cử viên

    Kinh tế

    người xin việc
    người ứng tuyển
    thí sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X