• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mũi khoan đập cáp=====
    =====mũi khoan đập cáp=====
    Dòng 36: Dòng 34:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====khuấy (sữa)=====
    +
    =====khuấy (sữa)=====
    -
    =====máy đánh sữa=====
    +
    =====máy đánh sữa=====
    -
    =====máy khuấy (đảo)=====
    +
    =====máy khuấy (đảo)=====
    =====thùng khuấy (đảo)=====
    =====thùng khuấy (đảo)=====
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    -
    =====đánh kem=====
    +
    =====đánh kem=====
    =====nhào nhuyễn bơ=====
    =====nhào nhuyễn bơ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khuấy=====
    +
    =====khuấy=====
    =====ngập dầu=====
    =====ngập dầu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đánh=====
    +
    =====đánh=====
    -
    =====thùng đựng kem=====
    +
    =====thùng đựng kem=====
    =====thùng đựng sữa=====
    =====thùng đựng sữa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=churn churn] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[agitate]] , [[boil]] , [[bubble]] , [[convulse]] , [[ferment]] , [[foam]] , [[froth]] , [[jolt]] , [[moil]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[stir up]] , [[swirl]] , [[toss]] , [[rock]] , [[shake]] , [[burn]] , [[smolder]] , [[beat]] , [[stir]] , [[vessel]] , [[whip]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a large milk-can.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A machine for makingbutter by agitating milk or cream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. agitate (milk orcream) in a churn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. produce (butter) in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(usu. foll. by up) cause distress to; upset, agitate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(of a liquid) seethe, foam violently (the churning sea).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.agitate or move (liquid) vigorously, causing it to foam.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    14:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /tʃə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng đánh kem (để làm bơ)
    Thùng đựng sữa

    Ngoại động từ

    Đánh (sữa để lấy bơ)
    Khuấy tung lên
    the ship's propellers churned the waves to foam
    cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
    the ground was churned up by heavy boombs
    khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra

    Nội động từ

    Đánh sữa (lấy bơ)
    Nổi sóng (biển...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mũi khoan đập cáp

    Cơ - Điện tử

    Thùng khuấy, máy khuấy, khuấy

    Cơ khí & công trình

    khuấy (sữa)
    máy đánh sữa
    máy khuấy (đảo)
    thùng khuấy (đảo)

    Thực phẩm

    đánh kem
    nhào nhuyễn bơ

    Kỹ thuật chung

    khuấy
    ngập dầu

    Kinh tế

    đánh
    thùng đựng kem
    thùng đựng sữa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X