-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====vật liệu thừa=====+ =====vật liệu thừa=====''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[remaining]] [[in]] [[the]] [[transfer]] [[chamber]] [[after]] [[a]] [[plastics]] [[mold]] [[has]] [[been]] [[filled]].''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[remaining]] [[in]] [[the]] [[transfer]] [[chamber]] [[after]] [[a]] [[plastics]] [[mold]] [[has]] [[been]] [[filled]].Dòng 24: Dòng 22: ''Giải thích VN'': Vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ đầy.''Giải thích VN'': Vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ đầy.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lấy ra=====+ =====lấy ra=====- =====rút ra=====+ =====rút ra==========sự lựa chọn==========sự lựa chọn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hái=====+ =====hái=====- =====ngắt=====+ =====ngắt=====- =====sự lựa chọn=====+ =====sự lựa chọn==========sự phân loại==========sự phân loại=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cull cull] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[choose]] , [[discriminate]] , [[elect]] , [[extract]] , [[glean]] , [[mark]] , [[optate]] , [[opt for]] , [[pluck]] , [[prefer]] , [[select]] , [[sift]] , [[single out]] , [[take]] , [[thin]] , [[thin out]] , [[winnow]] , [[accumulate]] , [[amass]] , [[collect]] , [[garner]] , [[pick up]] , [[round up]] , [[opt]] , [[pick]] , [[single]] , [[gather]] , [[reject]] , [[remove]] , [[separate]] , [[sort]] , [[weed]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Select,choose,or gather from a largequantity or amount (knowledge culled from books).=====+ - + - =====Pick orgather (flowers,fruit,etc.).=====+ - + - =====Select (animals) according toquality,esp. poor surplus specimensforkilling.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Anact of culling.=====+ - + - =====An animal or animals culled.=====+ - + - =====Culler[ME f.OF coillier etc. ult. f. L colligere COLLECT(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ