• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ::con chó nhỏ đáng yêu làm sao!
    ::con chó nhỏ đáng yêu làm sao!
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.=====
     
    -
    =====Pet, favourite,apple of one's eye, Brit blue-eyed boy; US fair-haired boy:Frank might have been the black sheep of the family, but he wasalways his mother's darling.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[angel ]]* , [[apple of one]]’s eye , [[baby ]]* , [[beloved]] , [[boyfriend]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[dearie]] , [[dear one]] , [[fair-haired boy]] , [[flame]] , [[friend]] , [[girlfriend]] , [[heart]]’s desire , [[honeybunch]] , [[lamb]] , [[light of my life]] , [[love]] , [[lover]] , [[one and only]] , [[pet ]]* , [[precious]] , [[sugar ]]* , [[sweetie]] , [[treasure ]]* , [[truelove]] , [[honey]] , [[minion]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[pet]] , [[adorable]] , [[attractive]] , [[cute]] , [[deary]] , [[dreary]] , [[favorite]] , [[sugar]]
    -
    =====Beloved, loved, cherished, adored, dear, precious,treasured: He travelled everywhere with his darling niece.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[beloved]] , [[dear]] , [[loved]] , [[precious]] , [[fair-haired]] , [[favored]] , [[pet]] , [[charming]] , [[delectable]] , [[delicious]] , [[enchanting]] , [[heavenly]] , [[luscious]]
    -
    =====Pleasing, fetching, attractive, adorable, enchanting, lovely,alluring, engaging, bewitching, charming: Josephine was wearinga darling frock she'd just bought at the Corner Boutique.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    :[[enemy]] , [[foe]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A beloved or lovable person or thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Afavourite.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a pretty or endearing person or thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beloved, lovable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Favourite.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. charming orpretty. [OE deorling (as DEAR, -LING(1))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=darling darling] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=darling&submit=Search darling] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=darling darling] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'dɑ:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
    the darling of the people
    người được nhân dân yêu mến
    One's mother's darling
    Con cưng
    Fortune's darling
    Con cưng của thần may mắn
    Người yêu
    my darling!
    em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!

    Tính từ

    Thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
    what a darling little dog!
    con chó nhỏ đáng yêu làm sao!


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X