• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====kinh tế=====
    =====kinh tế=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=economic economic] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====thuộc kinh tế=====
    =====thuộc kinh tế=====
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====mang lợi=====
    =====mang lợi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====thuộc kinh tế=====
    +
    =====thuộc kinh tế=====
    -
    =====thuộc về kinh tế=====
    +
    =====thuộc về kinh tế=====
    ::[[economic]] [[dependence]]
    ::[[economic]] [[dependence]]
    ::sự tùy thuộc (về) kinh tế
    ::sự tùy thuộc (về) kinh tế
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=economic economic] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=economic&searchtitlesonly=yes economic] : bized
    +
    :[[bread-and-butter]] , [[budgetary]] , [[commercial]] , [[fiscal]] , [[industrial]] , [[material]] , [[mercantile]] , [[monetary]] , [[money-making]] , [[pecuniary]] , [[productive]] , [[profitable]] , [[profit-making]] , [[remunerative]] , [[solvent]] , [[viable]] , [[efficient]] , [[financial]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Financial, fiscal, pecuniary, monetary, budgetary;commercial, mercantile, trade: The economic indicators for Julyaffected the markets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Profitable, cost-effective,money-making, remunerative, productive; solvent: Increaseddemand for our products has made the company economic.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Of or relating to economics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maintained for profit;on a business footing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adequate to repay or recoupexpenditure with some profit (not economic to run buses onSunday; an economic rent).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Practical; considered or studiedwith regard to human needs (economic geography).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /¸i:kə´nɔmik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (Thuộc) Kinh tế
    Mang lại lợi nhuận, sinh lợi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kinh tế

    Toán & tin

    thuộc kinh tế

    Kỹ thuật chung

    mang lợi

    Kinh tế

    thuộc kinh tế
    thuộc về kinh tế
    economic dependence
    sự tùy thuộc (về) kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X