-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Tính thanh lịch, tính tao nhã==========Tính thanh lịch, tính tao nhã=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Refinement, grace, tastefulness, good taste, gentility,polish, courtliness, culture, politeness, politesse, propriety,dignity: Where but in 18th-century France could one find suchelegance?=====- =====Luxury, grandeur,luxuriousness, sumptuousness,exquisiteness,splendour, beauty: The overwhelming elegance ofthe palace took our breath away.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breeding]] , [[charm]] , [[class]] , [[courtliness]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[delicacy]] , [[dignity]] , [[discernment]] , [[distinction]] , [[exquisiteness]] , [[felicity]] , [[gentility]] , [[good taste]] , [[grace]] , [[gracefulness]] , [[grandeur]] , [[hauteur]] , [[lushness]] , [[luxury]] , [[magnificence]] , [[nicety]] , [[nobility]] , [[noblesse]] , [[ornateness]] , [[polish]] , [[politeness]] , [[poshness]] , [[propriety]] , [[purity]] , [[refinement]] , [[restraint]] , [[rhythm]] , [[sophistication]] , [[splendor]] , [[style]] , [[sumptuousness]] , [[symmetry]] , [[tastefulness]] , [[elegancy]] , [[urbanity]] , [[beauty]] , [[chic]] , [[comeliness]] , [[concinnity]] , [[courtesy]] , [[luxe]] , [[luxuriousness]] , [[richness]] , [[savoir faire]] , [[taste]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crudeness]] , [[inelegance]] , [[poor taste]] , [[roughness]] , [[ugliness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]09:54, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breeding , charm , class , courtliness , cultivation , culture , delicacy , dignity , discernment , distinction , exquisiteness , felicity , gentility , good taste , grace , gracefulness , grandeur , hauteur , lushness , luxury , magnificence , nicety , nobility , noblesse , ornateness , polish , politeness , poshness , propriety , purity , refinement , restraint , rhythm , sophistication , splendor , style , sumptuousness , symmetry , tastefulness , elegancy , urbanity , beauty , chic , comeliness , concinnity , courtesy , luxe , luxuriousness , richness , savoir faire , taste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ