• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 53: Dòng 53:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Ngón, chân (tường, đập…), đế trụ=====
    =====Ngón, chân (tường, đập…), đế trụ=====
    Dòng 62: Dòng 60:
    =====chân răng (bánh răng)=====
    =====chân răng (bánh răng)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====thành phần giống ngón chân=====
    +
    =====thành phần giống ngón chân=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[parts]] [[or]] [[structures]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[the]] [[human]] [[toe]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[section]] [[projecting]] [[at]] [[the]] [[base]] [[of]] [[a]] [[dam]] [[or]] [[retaining]] [[wall]]..
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[parts]] [[or]] [[structures]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[the]] [[human]] [[toe]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[section]] [[projecting]] [[at]] [[the]] [[base]] [[of]] [[a]] [[dam]] [[or]] [[retaining]] [[wall]]..
    Dòng 70: Dòng 68:
    =====ngón tay=====
    =====ngón tay=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chân=====
    +
    =====chân=====
    -
    =====chân (tường, đập, đê)=====
    +
    =====chân (tường, đập, đê)=====
    -
    =====ngón chân=====
    +
    =====ngón chân=====
    -
    =====rãnh=====
    +
    =====rãnh=====
    =====vệt rãnh từ=====
    =====vệt rãnh từ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[digit]] , [[phalanx]]
    -
    =====Any of the five terminal projections of thefoot.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[appendage]] , [[dactyl]] , [[digit]] , [[phalanges]] , [[phalanx]]
    -
    =====The corresponding part of an animal.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====The part of anitem of footwear that covers the toes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The lower end or tipof an implement etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archit. a projection from the foot of abuttress etc. to give stability.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (toes, toed, toeing) 1tr. touch (a starting-line etc.) with the toes before starting arace.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a mend the toe of (a sock etc.). b provide with atoe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by in, out) a walk with the toes pointed in(or out). b (of a pair of wheels) converge (or diverge)slightly at the front.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Golf strike (the ball) with apart of the club too near the toe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small beginning oradvantage. toe the line conform to a general policy orprinciple, esp. unwillingly or under pressure. turn up one'stoes colloq. die.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Toed adj. (also in comb.). toeless adj.[OE ta f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=toe toe] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=toe&submit=Search toe] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toe toe] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toe toe] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    12:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngón chân (người)
    big toe
    ngón chân cái
    little toe
    ngón chân út
    from top to toe
    từ đầu đến chân
    Ngón chân (động vật)
    Mũi (giày, tất)
    Chân (tường)
    Phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
    to turn up one's toes
    chết, bỏ đời
    on one's toes
    sẵn sàng hành động; cảnh giác

    Ngoại động từ toed

    Đặt ngón chân vào
    Đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
    (thể dục,thể thao) sút (bóng)
    (thông tục) đá đít
    to toe someone
    đá đít ai
    to toe in
    đi chân chữ bát
    to toe out
    đi chân vòng kiềng
    to toe the line
    đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
    Tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
    to make someone toe the line
    bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
    Bắt ai phục tùng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ngón, chân (tường, đập…), đế trụ

    Cơ khí & công trình

    chân răng (bánh răng)

    Xây dựng

    thành phần giống ngón chân

    Giải thích EN: Any of various parts or structures thought of as comparable to the human toe; specific uses include: the section projecting at the base of a dam or retaining wall..

    Giải thích VN: Một trong số các thành phần hay cấu trúc được cho là có thể so sánh với ngón chân người. Cách dùng riêng: phần nhô ra khỏi đáy của một đập hay một tường giữ.

    Y học

    ngón tay

    Kỹ thuật chung

    chân
    chân (tường, đập, đê)
    ngón chân
    rãnh
    vệt rãnh từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    digit , phalanx

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X