• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====thích hợp, đáng=====
    =====thích hợp, đáng=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thích ứng=====
    =====thích ứng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Pertaining, appropriate, fitting, suitable, apt, relevant,germane, apropos, apposite: Try to keep your comments pertinentto the subject under discussion.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[admissible]] , [[ad rem]] , [[applicable]] , [[apposite]] , [[appropriate]] , [[apropos]] , [[apt]] , [[connected]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[germane]] , [[kosher ]]* , [[legit]] , [[material]] , [[on target]] , [[on the button]] , [[on the nose ]]* , [[opportune]] , [[pat ]]* , [[pertaining]] , [[proper]] , [[related]] , [[right on]] , [[to the point]] , [[to the purpose]] , [[categorical]] , [[commensurate]] , [[congruent]] , [[felicitous]] , [[proportional]] , [[proportionate]] , [[relative]] , [[relevant]] , [[suitable]] , [[timely]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(often foll. by to) relevant to the matter in hand;apposite.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[inappropriate]] , [[irrelevant]] , [[unsuitable]] , [[impertinent]]
    -
    =====To the point.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Pertinence n. pertinency n.pertinently adv. [ME f. OF pertinent or L pertinere (asPERTAIN)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pertinent pertinent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pertinent pertinent] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pertinent pertinent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´pə:tinənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)
    pertinent question
    câu hỏi đúng chỗ
    pertinent comments
    những lời bình luận thích đáng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thích hợp, đáng

    Xây dựng

    đáng

    Kỹ thuật chung

    thích ứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X