• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa định dạng)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cho rằng=====
    +
    =====cho rằng=====
    -
    =====định đề=====
    +
    =====định đề=====
    ::[[isotropy]] [[postulate]]
    ::[[isotropy]] [[postulate]]
    ::định đề đẳng hướng
    ::định đề đẳng hướng
    Dòng 37: Dòng 35:
    ::định đề tính dẻo
    ::định đề tính dẻo
    =====giả thiết=====
    =====giả thiết=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[advance]] , [[affirm]] , [[assert]] , [[assume]] , [[aver]] , [[estimate]] , [[guess]] , [[hypothesize]] , [[posit]] , [[predicate]] , [[premise]] , [[presuppose]] , [[propose]] , [[put forward]] , [[speculate]] , [[suppose]] , [[take for granted]] , [[theorize]] , [[presume]] , [[assumption]] , [[axiom]] , [[claim]] , [[demand]] , [[element]] , [[hypothesis]] , [[principle]] , [[require]]
    -
    =====(often foll. by that + clause) assume as anecessary condition, esp. as a basis for reasoning; take forgranted.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[postulation]] , [[premise]] , [[presupposition]] , [[supposition]] , [[theory]] , [[thesis]]
    -
    =====Claim.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(in ecclesiastical law) nominate or electto a higher rank.=====
    +
    :[[calculate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing postulated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fundamentalprerequisite or condition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. an assumption used as abasis for mathematical reasoning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Postulation n. [Lpostulare postulat- demand]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=postulate postulate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:28, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´pɔstju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Yêu cầu, đòi hỏi
    (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề
    Coi như là đúng, mặc nhiên công nhận
    (tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y
    (+ for) đặt điều kiện cho, quy định (cái gì)

    Danh từ

    (toán học) định đề
    Euclid's postulate
    Định đề Ơ-clit
    Nguyên lý cơ bản; điều được thừa nhận (có cơ sở lập luận, có cơ sở tính toán)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cho rằng
    định đề
    isotropy postulate
    định đề đẳng hướng
    plasticity postulate
    định đề tính dẻo
    giả thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X