• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Frequency.gif|200px|Tần số, tần suất]]
    [[Image:Frequency.gif|200px|Tần số, tần suất]]
    Dòng 15: Dòng 13:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====tần xuất=====
    +
    =====tần xuất=====
    ::[[flood]] [[frequency]]
    ::[[flood]] [[frequency]]
    ::tần xuất lũ
    ::tần xuất lũ
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====số lần=====
    +
    =====số lần=====
    -
    =====tấn suất=====
    +
    =====tấn suất=====
    ::[[frequency]] [[doubler]]
    ::[[frequency]] [[doubler]]
    ::mạch nhân đôi tần suất
    ::mạch nhân đôi tần suất
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tần số=====
    +
    =====tần số=====
    -
    =====tần số xuất hiện=====
    +
    =====tần số xuất hiện=====
    =====tần suất xuất hiện=====
    =====tần suất xuất hiện=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frequency frequency] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=frequency&searchtitlesonly=yes frequency] : bized
    +
    :[[abundance]] , [[beat]] , [[constancy]] , [[density]] , [[frequentness]] , [[iteration]] , [[number]] , [[oscillation]] , [[periodicity]] , [[persistence]] , [[prevalence]] , [[pulsation]] , [[recurrence]] , [[regularity]] , [[reiteration]] , [[repetition]] , [[rhythm]] , [[commonality]] , [[incidence]] , [[ogive]] , [[perpetuality]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 commonness of occurrence.=====
    +
    :[[infrequency]] , [[irregularity]] , [[uncommonness]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====A the state ofbeing frequent; frequent occurrence. b the process of beingrepeated at short intervals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics the rate of recurrenceof a vibration, oscillation, cycle, etc.; the number ofrepetitions in a given time, esp. per second. °Abbr.: f.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Statistics the ratio of the number of actual to possibleoccurrences of an event.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    16:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'fri:kwənsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác frequence

    Như frequence

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tần số, tần suất

    Xây dựng

    tần xuất
    flood frequency
    tần xuất lũ

    Điện

    số lần
    tấn suất
    frequency doubler
    mạch nhân đôi tần suất

    Kinh tế

    tần số
    tần số xuất hiện
    tần suất xuất hiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X