-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 49: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========quý (kim loại)==========quý (kim loại)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=precious precious] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[adored]] , [[beloved]] , [[cherished]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[idolized]] , [[inestimable]] , [[loved]] , [[pet]] , [[prized]] , [[treasured]] , [[choice]] , [[costly]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[high-priced]] , [[invaluable]] , [[priceless]] , [[prizable]] , [[recherch]]- =====Dear,dearest,costly,expensive,high-priced,valuable,invaluable, prized, priceless, irreplaceable, Colloq pricey:The entire cabinet was filled with precious jewels.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Esteemed,choice, cherished, beloved, idolized,adored, loved,valued,prized,revered,venerated,venerable, hallowed: The churchkeeps its most precious relics in a special vault.=====+ - + - =====Precise,exquisite,overrefined,chichi, over-nice,studied,artificial,effete,affected, overdone, pretentious, euphuistic,alembicated, Colloq Brit twee, Slang US cutesy: His style ischaracterized by somewhat precious language.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & adv.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Of great value or worth.=====+ - + - =====Beloved; muchprized (precious memories).=====+ - + - =====Affectedly refined, esp. inlanguage or manner.=====+ - + - =====Colloq. often iron. a considerable (aprecious lot you know about it). b expressing contempt ordisdain (you can keep your precious flowers).=====+ - + - =====Adv. colloq.extremely, very (tried precious hard; had precious little left).=====+ - + - =====Precious metals gold, silver, and platinum. precious stone apiece of mineral having great value esp. as used in jewellery.=====+ - + - =====Preciously adv. preciousness n.[ME f. OF precios f. Lpretiosus f. pretium price]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ