-
(Khác biệt giữa các bản)(k)
Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cá nhân==========cá nhân=====Dòng 46: Dòng 44: ::[[schizoid]] [[personality]]::[[schizoid]] [[personality]]::nhân cách phân lập::nhân cách phân lập- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Character,nature,temperament, disposition,make-up,persona;identity, psyche: Miles has an extremely abrasivepersonality that has upset many people. 2 celebrity,luminary,star,superstar, name,headliner,somebody: Whom shall we getas a personality to attract the crowds?=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[charisma]] , [[charm]] , [[complexion]] , [[disposition]] , [[dynamism]] , [[emotions]] , [[identity]] , [[individuality]] , [[likableness]] , [[magnetism]] , [[makeup]] , [[nature]] , [[psyche]] , [[self]] , [[selfdom]] , [[selfhood]] , [[singularity]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[hero]] , [[lion]] , [[luminary]] , [[name]] , [[notable]] , [[personage]] , [[animadversion]] , [[behavior]] , [[celebrity]] , [[character]] , [[criticism]] , [[ego]] , [[humor]] , [[reflection]] , [[star]] , [[stricture]] , [[trait]]- =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 the distinctive character or qualities of aperson,often as distinct from others (an attractivepersonality).=====+ - + - =====A famous person; acelebrity(a TVpersonality).=====+ - + - =====A person who stands out from others by virtueof his or hercharacter(is a real personality).=====+ - + - =====Personalexistence or identity; the condition of being a person.=====+ - + - =====(usu.in pl.) personal remarks.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=personality personality]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=personality personality]: Corporateinformation+ - + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]06:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Sự chỉ trích cá nhân; ( số nhiều) những lời chỉ trích cá nhân
- to indulge in personalities
- hay chỉ trích cá nhân
- to avoid personalities
- tránh chỉ trích cá nhân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charisma , charm , complexion , disposition , dynamism , emotions , identity , individuality , likableness , magnetism , makeup , nature , psyche , self , selfdom , selfhood , singularity , temper , temperament , hero , lion , luminary , name , notable , personage , animadversion , behavior , celebrity , character , criticism , ego , humor , reflection , star , stricture , trait
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ