• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)=====
    =====(quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Separate, unconnected, detached, independent,unaffiliated, self-governing, self-regulating, self-regulated,autonomous, self-reliant, self-sustaining, self-sustained: Thecommittee was established as an unattached body, not associatedwith any organization. 2 single, unmarried, uncommitted,unengaged, on (one's) own, unspoken for: I joined the clubhoping to meet some unattached people.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(often foll. by to) not attached, esp. to a particularbody, organization, etc.=====
     
    -
    =====Not engaged or married.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[apart]] , [[at liberty]] , [[autonomous]] , [[available]] , [[detached]] , [[fancy-free ]]* , [[footloose ]]* , [[independent]] , [[off the hook]] , [[on one]]’s own , [[separate]] , [[single]] , [[unaffiliated]] , [[uncommited]] , [[unconnected]] , [[uninvolved]] , [[unmarried]] , [[fancy-free]] , [[footloose]] , [[lone]] , [[sole]] , [[spouseless]] , [[unwed]] , [[alone]] , [[bachelor]] , [[celibate]] , [[discrete]] , [[free]] , [[isolated]] , [[loose]] , [[stag]] , [[uncommitted]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸ʌnə´tætʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào)
    Không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên
    unattached young lady
    cô gái chưa đính hôn với người nào cả
    Không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
    (pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ
    (quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X