-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========dìm xuống nước==========dìm xuống nước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chìm=====+ =====chìm=====- =====chìm ngập=====+ =====chìm ngập=====- =====chìm xuống=====+ =====chìm xuống=====- =====làm chìm ngập=====+ =====làm chìm ngập=====- =====làm lụt=====+ =====làm lụt=====- =====làm ngạt xuống nước=====+ =====làm ngạt xuống nước==========lặn==========lặn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Plunge,submerse,immerse,inundate,dip,wash,soak,drench,saturate,wet,douse,Colloq dunk: To cleanse,submergethe garment in a basin of warm water for ten minutes. 2 dive,plunge,go down,descend, sink, sound,plummet: The order tosubmerge was given as soon as the planes were spotted.=====+ =====verb=====- + :[[deluge]] , [[descend]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[duck]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[go down]] , [[go under]] , [[immerse]] , [[impregnate]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[sink]] , [[sound]] , [[souse]] , [[submerse]] , [[subside]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[dunk]] , [[immerge]] , [[founder]] , [[flush]] , [[hide]] , [[dive]] , [[obscure]]- =====Flood,immerse,inundate, swamp,bury,engulf,overwhelm,deluge,drown; conceal, hide,camouflage, obscure, cloak, veil, shroud:He was quickly submerged under an enormous pile ofcorrespondence.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[dry]] , [[surface]]- =====Tr. a place under water; flood; inundate. b flood orinundate with work, problems, etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. (of a submarine, itscrew, a diver, etc.) dive below the surface of water.=====+ - + - =====Submergence n. submergibleadj. submersion n.[L submergere (as SUB-, mergere mers- dip)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=submerge submerge]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=submerge submerge]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=submerge submerge]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ