• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====(thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)=====
    =====(thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Sex, reproductive, genital, procreative or procreant,sex, progenitive, propagative: Their current project is aninvestigation of sexual behaviour in young adults. 2 sensual,sensuous, erotic, carnal, fleshly, voluptuous, libidinous,earthy, bodily, physical, lustful, animal, Colloq sexy: Theyhave a deep sexual attraction to one another.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or relating to sex, or to the sexes or the relationsbetween them.=====
     
    -
    =====Bot. (of classification) based on thedistinction of sexes in plants.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Biol. having a sex.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[animal]] , [[animalistic]] , [[bestial]] , [[carnal]] , [[erotic]] , [[fleshly]] , [[generative]] , [[genital]] , [[genitive]] , [[intimate]] , [[loving]] , [[passionate]] , [[procreative]] , [[reproductive]] , [[sensual]] , [[sharing]] , [[venereal]] , [[voluptuous]] , [[wanton]] , [[amatory]] , [[amorous]] , [[aphrodisiac]] , [[lascivious]] , [[salacious]] , [[sexy]] , [[suggestive]] , [[amative]] , [[bawdy]] , [[erogenous]] , [[gamic]] , [[voluptuary]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sexual sexual] : Corporateinformation
    +
    :[[asexual]] , [[nonsexual]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'seksjuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý
    her interest in him is primarily sexual
    mối quan tâm đến cô ấy đối với anh ta chủ yếu là về tình dục
    sexual intercourse (commerce)
    sự giao hợp, sự giao cấu
    sexual indulgence
    sự say đắm nhục dục
    sexual appetite
    tình dục
    Sexual relition
    Quan hệ tình dục
    (thuộc) giới tính; (thuộc) giống
    sexual differences
    những khác biệt về giới tính
    Liên quan đến sự sinh sản con cái
    sexual organs
    cơ quan sinh dục
    (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X