-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========chất làm nhanh hơn==========chất làm nhanh hơn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accelerate accelerate] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====làm mau thêm=====+ =====làm mau thêm==========tăng nhanh bội phần==========tăng nhanh bội phần======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm nhanh=====+ =====làm nhanh=====- =====gia tăng=====+ =====gia tăng==========gia tốc==========gia tốc=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Intr. a (of a moving body,esp.avehicle) move or beginto move more quickly;increase speed. b (of a process) happenor reach completion more quickly.=====+ =====verb=====- + :[[advance]] , [[drive]] , [[dust ]]* , [[expedite]] , [[fire up]] , [[forward]] , [[further]] , [[gun ]]* , [[hammer on]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[impel]] , [[lay a patch]] , [[lay rubber]] , [[make tracks]] , [[nail it]] , [[open up]] , [[peel rubber]] , [[precipitate]] , [[put on afterburners]] , [[put pedal to metal]] , [[quicken]] , [[railroad ]]* , [[rev]] , [[rev up]] , [[roll ]]* , [[speed up]] , [[spur]] , [[step on gas]] , [[step up]] , [[stimulate]] , [[tool ]]* , [[hustle]] , [[dispatch]] , [[increase]] , [[race]] , [[rush]] , [[speed]]- =====Tr. a cause to increasespeed. b cause (a process) to happen more quickly. [Laccelerare (as AC-, celerare f. celer swift)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====verb=====+ :[[decelerate]] , [[defer]] , [[hinder]] , [[impede]] , [[postpone]] , [[retard]] , [[slow down]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]11:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , drive , dust * , expedite , fire up , forward , further , gun * , hammer on , hasten , hurry , impel , lay a patch , lay rubber , make tracks , nail it , open up , peel rubber , precipitate , put on afterburners , put pedal to metal , quicken , railroad * , rev , rev up , roll * , speed up , spur , step on gas , step up , stimulate , tool * , hustle , dispatch , increase , race , rush , speed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ