-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Vật lý====== Vật lý========sự đồng âm==========sự đồng âm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đồng âm=====+ =====đồng âm==========sự êm tai==========sự êm tai=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====In unison (with). in harmony,together,correspondingexactly,in (perfect) accord,consonant,harmonious: Why is hissinging never in unison with ours? We all responded in unisonwith a rousing 'No!'=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[accord]] , [[accordance]] , [[agreement]] , [[alliance]] , [[community]] , [[concert]] , [[concord]] , [[concordance]] , [[conjunction]] , [[consent]] , [[consonance]] , [[cooperation]] , [[federation]] , [[league]] , [[reciprocity]] , [[sympathy]] , [[unanimity]] , [[union]] , [[unity]] , [[concordant]] , [[consonant]] , [[harmony]] , [[together]]- =====N. & adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[discord]] , [[disharmony]]- =====Mus. a coincidence in pitch of sounds ornotes. b this regarded as an interval.=====+ - + - =====Mus. a combination ofvoices or instruments at the same pitch or at pitches differingby one or more octaves (sang in unison).=====+ - + - =====Agreement, concord(acted in perfect unison).=====+ - + - =====Adj. Mus. coinciding in pitch.=====+ - + - =====Unison string a string tuned in unison with another string andmeant to be sounded with it.=====+ - + - =====Unisonant adj. unisonous adj.[OF unison or LL unisonus (as UNI-, sonus SOUND(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unison unison]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unison unison]: Corporateinformation+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , accordance , agreement , alliance , community , concert , concord , concordance , conjunction , consent , consonance , cooperation , federation , league , reciprocity , sympathy , unanimity , union , unity , concordant , consonant , harmony , together
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ