-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa nghĩa)(sửa nghĩa)
Dòng 4: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làmtrệchđi, làmtrệchhướng=====+ =====Làm chệch đi, làm chệch hướng=====+ =====Hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)==========Hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)=====19:31, ngày 23 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , avert , change , deflect , modify , pivot , redirect , sheer , swerve , switch , turn aside , veer , volte-face , wheel , whip , whirl , beguile , break one up , delight , fracture one , get one’s jollies , gladden , gratify , knock ‘em dead , make happy , panic , please , put ‘em away , recreate , regale , relax , slay , tickle , wow , abstract , attract attention , bend the rules , catch flies , circumlocute , detach , deter , detract , disadvise , discourage , disengage , dissuade , distract , disturb , draw away , get around , lead astray , lead away , send on a wild-goose chase , sidetrack , stall , deviate , shift , swing , entertain , amuse , avoid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ