-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========kinh tế==========kinh tế=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thuộc kinh tế=====+ =====(thuộc) kinh tế======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mang lợi==========mang lợi=====09:30, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bread-and-butter , budgetary , commercial , fiscal , industrial , material , mercantile , monetary , money-making , pecuniary , productive , profitable , profit-making , remunerative , solvent , viable , efficient , financial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ