-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'veipə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'veipə</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[vapor]]Cách viết khác [[vapor]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Hơi nước (hơi ẩm, chất khác lan toả hoặc treo lơ lửng trong không khí)==========Hơi nước (hơi ẩm, chất khác lan toả hoặc treo lơ lửng trong không khí)=====- =====Hơi (dạng khí của một số chất lỏng hoặc chất rắn bị đốt nóng biến đổi thành)==========Hơi (dạng khí của một số chất lỏng hoặc chất rắn bị đốt nóng biến đổi thành)=====- =====Vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền==========Vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền=====- =====( theỵvapours) ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) cảm thấy ngất xỉu đột ngột==========( theỵvapours) ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) cảm thấy ngất xỉu đột ngột=====::[[to]] [[have]] [[the]] [[vapour]]::[[to]] [[have]] [[the]] [[vapour]]::bị ngất xỉu::bị ngất xỉu===Nội động từ======Nội động từ===- =====Bốc hơi==========Bốc hơi=====- =====Bốc hơi nước==========Bốc hơi nước=====- =====(thông tục) nói khoác lác==========(thông tục) nói khoác lác=====- =====(thông tục) nói chuyện tầm phào==========(thông tục) nói chuyện tầm phào========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Vapouring]]*V-ing: [[Vapouring]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========hơi nước==========hơi nước=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Hơi nước, hơi==========Hơi nước, hơi=====- === Ô tô====== Ô tô========hơi (do nung nóng chất lỏng)==========hơi (do nung nóng chất lỏng)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bốc hơi=====+ =====bốc hơi=====- + =====hơi nước=====- =====hơi nước=====+ ::[[air]] [[vapour]] [[mixture]]::[[air]] [[vapour]] [[mixture]]::hỗn hợp hơi nước-không khí::hỗn hợp hơi nước-không khíDòng 122: Dòng 105: ::truyền hơi nước::truyền hơi nước=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hơi nước=====+ =====hơi nước=====::[[juice]] [[vapour]]::[[juice]] [[vapour]]::hơi nước giọt::hơi nước giọtDòng 131: Dòng 114: ::[[water]] [[vapour]] [[content]]::[[water]] [[vapour]] [[content]]::hàm lượng hơi nước::hàm lượng hơi nước- =====sự bốc hơi=====+ =====sự bốc hơi=====- + =====sương mù==========sương mù=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vapour vapour] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Mist, fog, steam, cloud, smoke, smog, exhalation: Therearose from the bog a suffocating, miasmic vapour.=====- - =====Thevapours. morbidity, hypochondria, hysteria, nervousness,depression, rheuminess, Archaic distemper, Colloq the pip:Charlotte suffered an attack of the vapours and retired to herroom.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====(US vapor)=====- - =====N.=====- - =====Moisture or another substancediffused or suspended in air, e.g. mist or smoke.=====- - =====Physics agaseous form of a normally liquid or solid substance (cf. GAS).3 a medicinal agent for inhaling.=====- - =====(in pl.) archaic a state ofdepression or melancholy thought to be caused by exhalations ofvapour from the stomach.=====- - =====V.intr.=====- - =====Rise as vapour.=====- - =====Makeidle boasts or empty talk.=====- =====Vaporous adj. vaporously adv. vaporousness n. vapourer n.vapouring n. vapourish adj. vapoury adj. [ME f. OF vapour orL vapor steam, heat]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hơi nước
- air vapour mixture
- hỗn hợp hơi nước-không khí
- air water-vapour mixture
- hỗn hợp hơi nước-không khí
- air-water (-vapour) mixture
- hỗn hợp hơi nước-không khí
- coating water vapour barrier
- lớp màng bao không thấm hơi nước
- coating water vapour barrier
- áo cách hơi nước
- heavy-water vapour
- hơi nước nặng
- hot vapour line
- đường ống hơi (nước) nóng
- moisture vapour pressure
- áp suất hơi nước
- Reid vapour pressure
- áp lực hơi nước Reid
- saturated vapour
- hơi nước bão hòa
- saturated vapour pressure
- áp lực hơi nước bão hòa
- saturation vapour pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- sublimated water vapour
- hơi nước thăng hoa
- supersaturated stream (vapour)
- hơi (nước) quá bão hòa
- supersaturated vapour
- hơi (nước) quá bão hòa
- un-superheated vapour
- hơi nước chưa quá nhiệt
- vapour barrier
- màn chắn bằng hơi nước
- vapour barrier
- màng ngăn hơi nước
- vapour bath
- bể hơi nước
- vapour density
- mật độ hơi nước
- vapour density
- tỷ trọng hơi nước
- vapour line
- đường (bão hòa) hơi nước
- vapour lock
- khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
- vapour permeability
- tính thấm hơi nước
- vapour pressure
- áp suất hơi nước
- vapour resistance
- sức cảm của hơi nước
- vapour return line
- đường dẫn hơi nước trở về
- vapour-air mixture
- hỗn hợp hơi nước-không khí
- water vapour barrier
- làm chắn hơi nước
- water-vapour content
- hàm lượng hơi nước
- water-vapour diffusivity
- độ (tính) khuếch tán hơi nước
- water-vapour diffusivity
- độ khuếch tán hơi nước
- water-vapour impermeability
- tính không thấm hơi nước
- water-vapour migration
- di chuyển hơi nước
- water-vapour migration
- sự di chuyển hơi nước
- water-vapour permeability
- tính thẩm thấu hơi nước
- water-vapour pressure
- áp suất hơi nước
- water-vapour saturation pressure
- áp suất bão hòa hơi nước
- water-vapour transmission
- truyền hơi nước
Kinh tế
hơi nước
- juice vapour
- hơi nước giọt
- vapour cooking
- sự nấu bằng hơi nước
- vapour permeability
- tính thấm hơi nước
- water vapour content
- hàm lượng hơi nước
sương mù
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ