• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial)===== =====Mặt đồng ...)
    So với sau →

    04:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial)
    Mặt đồng hồ ( (cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
    compass dial
    mặt la bàn
    (từ lóng) mặt (người...)
    La bàn (dùng ở mỏ) ( (cũng) miner's dial)

    Động từ

    Đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
    Quay số (điện thoại tự động)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt chia độ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn độ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chọn số
    dial tone
    âm chọn số
    push-button dial
    vùng phím chọn số
    rotary dial
    mặt quay chọn số
    mặt (đồng hồ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận
    đĩa khắc độ
    đĩa số
    la bàn
    mặt số
    quay số
    auto dial
    quay số tự động
    auto dial
    tự động quay số
    auto-dial modem
    môđem quay số tự động
    automatic dial
    sự quay số tự động
    Community Dial Office (CDO)
    tổng đài quay số cộng đồng
    Dial - on - Demand Routing (DDR)
    chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
    Dial Access System Object (DASO)
    đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
    dial back
    quay số lại
    dial exchange
    tổng đài quay số
    dial line
    đường dây quay số
    dial line
    đường quay số
    Dial Long Lines (DLL)
    quay số đường dài
    dial new call
    quay số cuộc gọi mới
    Dial Pulse Originating (DPO)
    phát xung quay số
    Dial Pulse Terminating (DPT)
    kết thúc xung quay số
    dial pulsing
    tạo xung quay số
    dial set
    tập quay số
    Dial String (DS)
    chuỗi (xung) quay số
    dial telephone
    điện thoại quay số
    dial tone
    âm quay số
    dial tone
    tín hiệu quay số
    dial tone delay
    độ trễ âm quay số
    Dial Tone, Dual Tone (DT)
    âm quay số, âm kép
    Dial up Internet Protocol [Internet] (DIP)
    Giao thức quay số Internet trực tiếp [Internet]
    dial-in
    quay số vào
    dial-in modem
    môđem quay số
    dial-out
    quay số ra
    Dial-Up Networking [Microsoft] (DUN)
    Nối mạng bằng cách quay số [Microsoft]
    dial-up services
    dịch vụ quay số
    dial-up terminal
    đầu cuối quay số
    private dial-up port
    cổng quay số riêng
    Public Dial-up Internet Access List (Internet) (PDIAL)
    Danh mục truy nhập Internet quay số qua mạng công cộng
    public dial-up port
    cổng quay số công cộng
    push-button dial
    sự quay số bấm nút
    Recall Dial Tone (RDT)
    âm quay số gọi lại
    speed-dial
    quay số nhanh
    telephone dial
    bàn quay số điện thoại
    telephone dial
    mặt quay số điện thoại
    quay vòng
    sự quay số
    automatic dial
    sự quay số tự động
    push-button dial
    sự quay số bấm nút
    vành chia độ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ thị bằng đĩa số
    quay số (điện thoại tự động)

    Nguồn khác

    • dial : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The face of a clock or watch, marked to showthe hours etc.
    A similar flat plate marked with a scale formeasuring weight, volume, pressure, consumption, etc., indicatedby a pointer.
    A movable disc on a telephone, withfinger-holes and numbers for making a connection.
    A a plateor disc etc. on a radio or television set for selectingwavelength or channel. b a similar selecting device on otherequipment, e.g. a washing machine.
    Brit. sl. a person'sface.

    V. (dialled, dialling; US dialed, dialing) 1 tr. (alsoabsol.) select (a telephone number) by means of a dial or set ofbuttons (dialled 999).

    Tr. measure, indicate, or regulate bymeans of a dial.
    Dialling code a sequence of numbers dialledto connect a telephone with the exchange of the telephone beingcalled. dialling tone (US dial tone) a sound indicating that acaller may start to dial.
    Dialler n. [ME, = sundial, f.med.L diale clock-dial ult. f. L dies day]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X