-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial)===== =====Mặt đồng ...)
So với sau →04:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quay số
- auto dial
- quay số tự động
- auto dial
- tự động quay số
- auto-dial modem
- môđem quay số tự động
- automatic dial
- sự quay số tự động
- Community Dial Office (CDO)
- tổng đài quay số cộng đồng
- Dial - on - Demand Routing (DDR)
- chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- dial back
- quay số lại
- dial exchange
- tổng đài quay số
- dial line
- đường dây quay số
- dial line
- đường quay số
- Dial Long Lines (DLL)
- quay số đường dài
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- Dial Pulse Originating (DPO)
- phát xung quay số
- Dial Pulse Terminating (DPT)
- kết thúc xung quay số
- dial pulsing
- tạo xung quay số
- dial set
- tập quay số
- Dial String (DS)
- chuỗi (xung) quay số
- dial telephone
- điện thoại quay số
- dial tone
- âm quay số
- dial tone
- tín hiệu quay số
- dial tone delay
- độ trễ âm quay số
- Dial Tone, Dual Tone (DT)
- âm quay số, âm kép
- Dial up Internet Protocol [Internet] (DIP)
- Giao thức quay số Internet trực tiếp [Internet]
- dial-in
- quay số vào
- dial-in modem
- môđem quay số
- dial-out
- quay số ra
- Dial-Up Networking [Microsoft] (DUN)
- Nối mạng bằng cách quay số [Microsoft]
- dial-up services
- dịch vụ quay số
- dial-up terminal
- đầu cuối quay số
- private dial-up port
- cổng quay số riêng
- Public Dial-up Internet Access List (Internet) (PDIAL)
- Danh mục truy nhập Internet quay số qua mạng công cộng
- public dial-up port
- cổng quay số công cộng
- push-button dial
- sự quay số bấm nút
- Recall Dial Tone (RDT)
- âm quay số gọi lại
- speed-dial
- quay số nhanh
- telephone dial
- bàn quay số điện thoại
- telephone dial
- mặt quay số điện thoại
Oxford
N. & v.
A similar flat plate marked with a scale formeasuring weight, volume, pressure, consumption, etc., indicatedby a pointer.
V. (dialled, dialling; US dialed, dialing) 1 tr. (alsoabsol.) select (a telephone number) by means of a dial or set ofbuttons (dialled 999).
Dialling code a sequence of numbers dialledto connect a telephone with the exchange of the telephone beingcalled. dialling tone (US dial tone) a sound indicating that acaller may start to dial.
Dialler n. [ME, = sundial, f.med.L diale clock-dial ult. f. L dies day]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ