-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bức điện, bức điện tín===== ::to send a telegram ::đánh một bức điện t...)
So với sau →05:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
điện báo
- called for telegram
- điện báo chờ lãnh
- code telegram
- điện báo mật mã
- collect telegram
- điện báo người nhận điện trả tiền
- commercial telegram
- điện báo thương mại
- day letter telegram
- điện báo chuyển đến trễ trong ngày
- deferred telegram
- điện báo trễ
- inland telegram
- điện báo trong nước
- letter telegram
- điện báo thư tín
- multiple telegram
- điện báo phát nhiều nơi
- night letter (telegram)
- thư tín điện báo ban đêm (được giảm giá)
- ordinary telegram
- điện báo thường
- overnight telegram
- điện báo tống đạt cách nhật
- plain telegram
- điện báo thường
- reply paid telegram
- điện báo đã trả trước phí điện hồi đáp
- reply telegram
- điện báo trả lời
- secret language telegram
- điện báo ám ngữ
- telegram charge
- phí điện báo
- telegram charges
- phí điện báo
- telegram form
- phiếu viết điện báo
- telegram in cipher
- điện báo mật mã
- telegram in code
- điện báo bằng điện mã
- telegram in plain language
- điện báo bằng chữ thường
- telegram restante
- điện báo bưu ký
- telegram to follow
- điện báo tin tiếp sau
- telegram with multiple addresses
- điện báo chuyển đến nhiều địa chỉ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ