-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">ˌdʒiəˈlɒdʒɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[geological]]Cách viết khác [[geological]]- ===Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) địa chất==========(thuộc) địa chất=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====địa chất=====- =====địa chất=====+ ::[[engineering]] [[geologic]] [[design]]::[[engineering]] [[geologic]] [[design]]::tính toán địa chất công trình::tính toán địa chất công trìnhDòng 65: Dòng 55: ::[[geologic]] [[thermometer]]::[[geologic]] [[thermometer]]::nhiệt kế địa chất::nhiệt kế địa chất- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
địa chất
- engineering geologic design
- tính toán địa chất công trình
- geologic analysis
- phân tích địa chất
- Geologic Applications of Remote Sensing (Program) (IUGS/UNESCO) (GARS)
- Những ứng dụng địa chất học của cảm nhận từ xa (Chương trình) (IUGS/UNESCO)
- geologic column
- cột địa chất
- geologic compass
- địa bàn địa chất
- geologic crew
- đội địa chất
- geologic distribution
- sự phân bố địa chất
- geologic document
- tài liệu địa chất
- geologic engineer
- kỹ sư địa chất
- geologic examination
- sự khảo sát địa chất
- geologic feature
- đặc điểm địa chất
- geologic hammer
- búa địa chất
- geologic investigation
- khảo sát địa chất
- geologic period
- kỷ địa chất
- geologic period
- thời kỳ địa chất
- geologic position
- tọa độ địa chất
- geologic process
- quá trình địa chất
- geologic prospecting
- sự khảo sát địa chất
- geologic prospection data
- tài liệu khảo sát địa chất
- geologic province
- tỉnh địa chất
- geologic reconnaissance
- sự thăm dò địa chất
- geologic regionalization
- sự phân vùng địa chất
- geologic section
- mặt cắt địa chất
- geologic structure
- cấu tạo địa chất
- geologic thermometer
- nhiệt kế địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ