• Revision as of 03:32, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)

    /ri'fju:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ chối, khước từ, cự tuyệt
    to someone's help
    không nhận sự giúp đỡ của ai
    to refuse to do something
    từ chối không làm việc gì
    Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
    the horse refuses the fence
    con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào
    'refju:s

    danh từ

    Đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; vật phế thải, vật không giá trị; rác rưởi
    kitchen refuse
    rác rưởi của nhà bếp
    a refuse bag
    (thuộc ngữ) túi rác
    a refuse bin
    (thuộc ngữ) thùng rác
    (địa lý,địa chất) đá thải, bãi thải đá
    (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất thải ra

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hao phí
    phế liệu xây dựng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    từ chối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đất đá thải
    đồ thải
    bãi thải đất đá
    mất mát
    phế liệu
    industrial refuse
    phế liệu công nghiệp
    refuse chute
    máng thải phế liệu
    refuse chute
    ống thải phế liệu
    refuse collection
    sự thu gom phế liệu
    refuse disposal plant
    nhà máy xử lý phế liệu
    refuse dump
    bãi thải phế liệu
    phế phẩm
    rác xây dựng
    rác
    rác bẩn
    thải
    fermentation of refuse
    sự lên men chất thải
    firing refuse
    phế thải lò
    floating refuse
    phế thải nổi
    industrial refuse
    chất thải công nghiệp
    refuse cell
    hố chất phế thải
    refuse chute
    máng đổ phế thải
    refuse chute
    máng thải phế liệu
    refuse chute
    máng thải rác
    refuse chute
    ống thải phế liệu
    refuse chute
    ống thải rác
    refuse collection
    sự thu gom rác thải
    refuse collection service
    dịch vụ khử bỏ rác thải
    refuse collection service
    dịch vụ thu gom rác thải
    refuse deposition technique
    kỹ thuật kết tủa rác thải
    refuse disposal
    sự khử bỏ chất thải
    refuse disposal
    sự vứt bỏ chất thải
    refuse disposal site
    bãi chôn rác thải
    refuse dump
    bãi chất thải
    refuse dump
    bãi phế thải
    refuse dump
    bãi thải phế liệu
    refuse incineration
    sự thiêu đốt phế thải
    refuse incineration plant
    lò đốt chất thải
    refuse incineration plant
    lò đốt rác thải
    refuse processing
    sự xử lý chất thải
    refuse sack collection
    nhà máy phân loại chất thải
    refuse sack collection
    nhà máy tách phế thải
    refuse separation plant
    sự lật đổ phế thải
    refuse transfer station
    nhiên liệu lấy từ rác thải (RDF)
    trade refuse
    chất thải công nghiệp
    vật liệu phế thải
    vật phế thải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bã ép
    bác (một đơn xin)
    bác bỏ
    bác bỏ (một đề nghị)
    cặn
    phế phẩm
    phế thải
    slaughter-house refuse
    phế thải mổ thịt
    từ chối
    payment refuse
    từ chối trả tiền

    Nguồn khác

    • refuse : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Decline, reject, spurn, repudiate, turn down, rebuff, give(something) the thumbs down, US turn thumbs down on, Colloq passby or up: They refused our application to build a hotel here.Did he actually refuse a knighthood? 2 deny, deprive (of),withhold, disallow, not allow or permit: They refused me myright to vote.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X