-
Thông dụng
Ngoại động từ
Thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
- in outline
- chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Xây dựng
Kỹ thuật chung
đường bao
- character outline
- đường bao ký tự
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- rubber-band outline
- đường bao co dãn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Profile, silhouette, contour, periphery, boundary,footprint: This outline is of the desk area occupied by thekeyboard and monitor. 2 pr‚cis, synopsis, r‚sum‚, summary,digest, abstract, conspectus, survey, overview, run-down,recapitulation, review, (thumbnail) sketch, skeleton, (overall)plan, layout, framework, draft, scenario: OBrien presented anoutline of what his company planned to do after the take-over.
Oxford
A a pr‚cis of a proposed novel, article, etc. b averbal description of essential parts only; a summary.
(in sing. or pl.) alines enclosing or indicating an object (the outline of a shapeunder the blankets). b a contour. c an external boundary.
Draw or describe in outline.
=====Mark the outline of.=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ