-
(đổi hướng từ Outlining)
Thông dụng
Ngoại động từ
Thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
- in outline
- chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
đường bao
- character outline
- đường bao ký tự
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- rubber-band outline
- đường bao co dãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bare facts , blueprint , diagram , draft , drawing , floor plan , frame , framework , ground plan , layout , main features , recapitulation , r
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ