-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , attention , brainwork , calculation , care , carefulness , caution , cerebration , circumspection , cogitation , confabulation , conference , consideration , consultation , debate , forethought , heed , meditation , prudence , purpose , rap , ratiocination , reflection , speculation , study , ventilation , wariness , lucubration , contemplation , excogitation , rumination , counsel , parley , discussion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ