• Revision as of 09:44, ngày 26 tháng 10 năm 2011 by Omachi (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    ´ʃɔ:t¸laivd

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
    a short-lived relationship
    mối quan hệ tồn tại trong ít ngày

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không bền lâu

    Điện lạnh

    sống ngắn

    Kỹ thuật chung

    ngắn ngủi
    tạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X