-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- homo sapiens , human beings , humankind , humanness , mankind , people , society , altruism , amity , brotherly love , charity , compassion , empathy , feeling , friendship , generosity , goodness , goodwill , heart , kindheartedness , kindness , mercy , sympathy , earth , flesh , man , universe , world , life , mortality , race , species , woman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ