-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều rags
Một bản nhạc ractaim
- the rag trade
- (thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
- go into the rag trade
- đi vào ngành may mặc quần áo phụ nữ
- to chew the rag
- (thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
- from rags to riches
- phất, giàu lên, ăn nên làm ra
- to cram on every rag
- (hàng hải) giương hết buồm
- glad rags
- (thông tục) quần áo mặc những dịp hội hè
- to tear to rag
- xé rách rả tơi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tatter, piece, shred, scrap, fragment, bit, Dialect clout:Take a clean rag and dust the bookshelves when you get thechance.
Newspaper, periodical, magazine, publication,journal: You can't believe anything you read in that rag.
Rags. Facetious clothes, clothing, attire, dress, garments,Old-fashioned duds: I bought some new rags at thepost-Christmas sales.
Rag trade. garment-industry, clothingbusiness, fashion industry: Peggy has been a model in the ragtrade for years.
Chew the rag. a converse, talk, gossip,chat: We bought a bottle of wine and just sat about chewing therag all evening. b Brit argue, wrangle: They are constantlychewing the rag over trivial nonsense.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ