• Revision as of 03:49, ngày 24 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ ( cấp .so sánh của .good)

    Hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
    you can't find a better man
    anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
    Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
    he is much better
    anh ấy cảm thấy đỡ bệnh rất nhiều


    Phó từ ( cấp .so sánh của .well)

    Hơn, tốt hơn, hay hơn
    to think better of somebody
    đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
    better late than never
    muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
    for better or worse
    bất chấp hậu quả ra sao
    the least said about sb/sth the better
    càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
    had better
    nên, tốt hơn là
    you had better go now
    anh nên đi bây giờ thì hơn
    to think better of it
    thay đổi ý kiến

    Ngoại động từ

    Làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
    to better the living conditions of the people
    cải thiện đời sống của nhân dân
    to better a record
    lập kỷ lục cao hơn
    Vượt, hơn
    to better oneself
    đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn

    Danh từ

    Người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
    to respect one's betters
    kính trọng những người hơn mình
    Thế trội hơn, ưu thế
    to get the better of
    thắng, thắng thế
    change for worse
    dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
    the sooner the better
    càng sớm càng tốt

    Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)

    'bet”
    người đánh cuộc, người đánh cá

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Superior: You're a better man than I am, Gunga Din. Canyou suggest a better investment than the Channel Tunnel? I knowof no better invention than the wheel. 2 more; greater, larger,bigger: I waited for her the better part of two hours.
    Wiser, safer, well-advised, more intelligent: It would bebetter to wait till tomorrow to tell her.
    Healthier, haler,heartier, less ill or US sick, improved; cured, recovered: Youwill feel better after you have eaten something.
    Adv.
    Preferably, best; more wisely, more advisedly, moresafely: We had better go before the trouble starts.
    Betteroff. a improved, happier, well-advised: You'd be better offattending a technical college. b wealthier, richer: She isbetter off than any of us.
    Think better of. reconsider, thinktwice, change one's mind: He was going to fight but thoughtbetter of it.
    N.
    Advantage, mastery, superiority, control: Don't let theobstacle course get the better of you.
    Betters. superiors:That young imp should learn how to address his elders andbetters!
    V.
    Improve, ameliorate, advance, raise, elevate: It wasimpossible in those days for labourers to better theircondition. 11 surpass, excel, outdo, outstrip, beat, improve:She bettered her record in the 100-metre hurdles by two-tenthsof a second.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X