• Revision as of 15:00, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /həˈraɪzən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân trời
    (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
    (địa lý,địa chất) tầng
    on the horizon
    (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái móc
    chân trời
    apparent horizon
    đường chân trời biểu kiến
    artificial horizon
    chân trời giả
    beyond-the-horizon communication
    lan truyền ngoại chân trời
    beyond-the-horizon communication
    truyền thông ngoại chân trời
    celestial horizon
    chân trời thiên văn
    celestial horizon
    chân trời thực
    datum horizon
    đường chân trời chuẩn
    depressed horizon
    đường chân trời thấp
    dip of the horizon
    độ hạ của chân trời
    dip of the horizon
    độ nghiêng của chân trời
    false horizon
    chân trời giả
    geometrical horizon
    chân trời thực
    geometrical horizon
    đường chân trời thực
    great circle horizon direction
    hướng chân trời (vòng tròn lớn)
    gyro horizon
    đường chân trời hồi chuyển
    gyro horizon
    đường chân trời nhân tạo
    horizon elevation angle
    góc nâng chân trời
    horizon line
    đường chân trời
    horizon scanner
    máy quét chân trời
    horizon sensor
    bộ phát hiện chân trời
    Over-the-Horizon (OTH)
    ngoài đường chân trời
    Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
    tán xạ ngược qua đường chân trời
    over-the-horizon propagation
    lan truyền ngoài chân trời
    over-the-horizon propagation
    truyền thông ngoài chân trời
    over-the-horizon radar
    rađa vượt quá chân trời
    path beyond the horizon
    đường bên ngoài chân trời
    radar horizon
    đường chân trời rađa
    radio horizon
    chân trời vô tuyến điện
    radio horizon
    đường chân trời (tầm) vô tuyến
    radio horizon of transmitting antenna
    chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
    sea horizon
    đường chân trời ven biển
    terrestrial horizon
    đường chân trời
    true horizon
    chân trời thực
    visible horizon
    chân trời biểu kiến
    visible horizon
    đường chân trời biểu kiến
    nằm ngang
    khúc uốn (sông)
    đường chân trời
    apparent horizon
    đường chân trời biểu kiến
    datum horizon
    đường chân trời chuẩn
    depressed horizon
    đường chân trời thấp
    geometrical horizon
    đường chân trời thực
    gyro horizon
    đường chân trời hồi chuyển
    gyro horizon
    đường chân trời nhân tạo
    Over-the-Horizon (OTH)
    ngoài đường chân trời
    Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
    tán xạ ngược qua đường chân trời
    radar horizon
    đường chân trời rađa
    radio horizon
    đường chân trời (tầm) vô tuyến
    sea horizon
    đường chân trời ven biển
    visible horizon
    đường chân trời biểu kiến
    đường nằm ngang
    mũi đất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    View, purview, range, scope, vista, compass, perspective,prospect, ken, field of vision, limit(s): This is somethingthat lies beyond the horizon of present-day knowledge.

    Oxford

    N.

    A the line at which the earth and sky appear to meet. b(in full apparent or sensible or visible horizon) the line atwhich the earth and sky would appear to meet but forirregularities and obstructions; a circle where the earth'ssurface touches a cone whose vertex is at the observer's eye. c(in full celestial or rational or true horizon) a great circleof the celestial sphere, the plane of which passes through thecentre of the earth and is parallel to that of the apparenthorizon of a place.
    Limit of mental perception, experience,interest, etc.
    A geological stratum or set of strata, orlayer of soil, with particular characteristics.
    Archaeol. thelevel at which a particular set of remains is found.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X