-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ nghiêng
- engine inclination indicator
- kim báo độ nghiêng của máy
- equal-inclination fringe
- vân đồng độ nghiêng
- inclination of an orbit (ofan earth satellite)
- độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
- inclination of drill holes
- độ nghiêng lỗ khoan
- inclination of ecliptic
- độ nghiêng của đường hoàng đạo
- inclination of orbit
- độ nghiêng của quỹ đạo
- inclination of pipes
- độ nghiêng của ống
- inclination of slope
- độ nghiêng bờ dốc
- inclination of wall
- độ nghiêng của tường
- kingbolt inclination
- độ nghiêng bulông chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng chốt chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng trục chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng trục lái
- kingpin inclination
- độ nghiêng bulông chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng chốt chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng trục chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng trục lái
- orbit inclination
- độ nghiêng cửa quỹ đạo
- orbit inclination
- độ nghiêng quỹ đạo
- slope inclination
- độ nghiêng của mái dốc
- steering axis inclination
- độ nghiêng bulông chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng chốt chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng trục chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng trục lái
- tool cutting-edge inclination
- độ nghiêng cắt chính của dao
- tooth inclination
- độ nghiêng của răng
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
góc nghiêng
- angle of inclination (ofcollector)
- góc nghiêng (của bộ gom)
- angle of inclination of the earth's magnetic field
- góc nghiêng của từ trường địa từ
- inclination of a line in the plane
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- steering axis inclination (SAI)
- góc nghiêng trụ quay đứng
- steering-swivel inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel axis inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Bow, bowing, bend, bending, nod, nodding, tilt, tilting:His tacit sign of recognition was an inclination of his head.
Slope, slant, angle, bend, incline, tilt: The inclination ofthe track is far too steep for such a vehicle.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
