-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đầu rơvonve
- drum turret
- đầu rơvonve kiểu tang
- four-tool turret
- đầu rơvonve bốn dao
- horizontal axis turret
- đầu rơvonve trục ngang
- star turret
- đầu rơvonve hình sao
- turret head drilling machine
- máy khoan (có đầu) rơvonve
- turret head indexing position
- vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
- turret machine
- máy có đầu rơvonve
- turret slide
- bàn trượt của đầu rơvonve
- turret spindle
- trục của đầu rơvonve
- turret station
- đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công)
- turret stud
- ngõng trục đầu rơvonve
- turret-type drilling machine
- máy khoan có đầu rơvonve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ