• Revision as of 15:10, ngày 14 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´souə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khâu, người may
    Máy đóng sách
    (sử học) người hầu tiệc
    Cống rãnh

    Ngoại động từ

    Tháo bằng cống

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cống nước thải

    Nguồn khác

    • sewer : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cống ngầm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cống rãnh

    Giải thích EN: An open channel or underground conduit to convey refuse matter to a place of disposal.

    Giải thích VN: Một kênh mở hay ống dẫn ngầm để vận chuyển các chất thải đến nơi xử lý.

    sanitary sewer
    cống rãnh vệ sinh
    ống tháo (nước bẩn)
    rãnh nước ngầm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cống thoát nước
    branch sewer
    cống thoát nước phụ
    main sewer
    cống thoát nước chính
    main sewer of catchment basin
    cống thoát nước khu vực
    out-of-town sewer
    cống thoát nước ngoại thành
    kênh nước thải
    kênh tháo nước
    kênh tiêu nước
    đường ống thoát nước
    main sewer
    đường ống thoát nước chính
    main sewer of catchment basin
    đường ống thoát nước khu vực
    hầm tháo nước
    nước thải
    combined sewer system
    hệ thống nước thải hỗn hợp
    industrial sewer
    cống nước thải công nghiệp
    interceptor sewer
    kênh gom nước thải
    main sewer
    nơi gom nước thải chính
    sewer inspection manhole
    giếng thoát nước thải
    sewer manhole
    giếng thăm nước thải
    sewer manhole at change in line
    giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
    sewer outfall
    ống xả nước thải
    sewer riser
    ống đứng thoát nước thải
    sewer standpipe
    ống đứng thoát nước thải
    sewer system
    hệ thống tiêu nước thải
    sewer tile
    ống sành dẫn nước thải
    sewer tunnel
    hào tháo nước thải
    sewer zone
    vùng tháo nước thải
    ống góp
    ống tháo
    storm overflow sewer
    ống tháo nước mưa
    ống thoát nước
    discharge sewer
    đường ống thoát nước
    main sewer
    đường ống thoát nước chính
    main sewer
    ống thoát nước chính
    main sewer of catchment basin
    đường ống thoát nước khu vực
    rãnh thoát nước

    Oxford

    N.

    A conduit, usu. underground, for carrying off drainage waterand sewage.
    Sewer rat the common brown rat. [ME f. AFsever(e), ONF se(u)wiere channel to carry off the overflow froma fishpond, ult. f. L ex- out of + aqua water]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X