-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Spill the beans. reveal or tell ordisclose or divulge all or everything, blab, tattle, let the catout of the bag, confess, Slang squeal, be a stool-pigeon orstoolie, spill one's guts, sing (like a canary), Brit blow thegaff: Finnegan spilled the beans to the cops.
Fall, tumble, accident, Colloqcropper, header: Crutchley had a nasty spill at the third fencein the Grand National.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ