-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , beat , constancy , density , frequentness , iteration , number , oscillation , periodicity , persistence , prevalence , pulsation , recurrence , regularity , reiteration , repetition , rhythm , commonality , incidence , ogive , perpetuality
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ